Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chắc chắn
[chắc chắn]
|
reliable; sure-fire
A house with reliable shelters against air attacks
To choose reliable people and assign work to
A sure-fire method to pass an examination
solid; firm; stable; steady
To make a bookshelf steady
definitely
To promise definitely
He knows that definitely
to be cock-sure/sure; to make sure
I am cock-sure he is not at home
To be sure of success
Từ điển Việt - Việt
chắc chắn
|
tính từ
vững bền, đúng yêu cầu
nhà xây chắc chắn
đúng và đáng tin
chắc chắn nói đúng sự thật
dứt khoát, không suy suyển
chắc chắn hai ngày nữa tôi làm xong
động từ
tin một cách quả quyết
tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến mà